Computational Science

Định nghĩa Computational Science là gì?

Computational ScienceKhoa học tính toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computational Science - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Khoa học máy tính là việc áp dụng các nguyên tắc khoa học máy tính và công nghệ phần mềm để giải quyết các vấn đề khoa học. Nó liên quan đến việc sử dụng các phần cứng máy tính, mạng, thuật toán, lập trình, cơ sở dữ liệu và kiến ​​thức miền cụ khác để thiết kế mô phỏng các hiện tượng vật lý để chạy trên máy tính. khoa học tính toán vượt qua kỷ luật và thậm chí có thể liên quan đến các khoa học nhân văn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong khi các nhà khoa học đã sử dụng máy tính trong nghiên cứu của họ kể từ khi họ đã được phát minh, sức mạnh ngày càng tăng của phần cứng mới trong những năm gần đây đã làm cho nó có thể tạo ra các mô phỏng phức tạp đã được trước đó không thể tưởng tượng, chẳng hạn như vật lý hạt. khoa học máy tính là khai thác các kiến ​​thức về phần cứng, các thuật toán và kiến ​​thức khoa học khác để mô phỏng thế giới vật lý trên các siêu máy tính mạnh mẽ.

What is the Computational Science? - Definition

Computational science is the application of computer science and software engineering principles to solving scientific problems. It involves the use of computing hardware, networking, algorithms, programming, databases and other domain-specific knowledge to design simulations of physical phenomena to run on computers. Computational science crosses disciplines and can even involve the humanities.

Understanding the Computational Science

While scientists have been using computers in their research since they were invented, the increasing power of new hardware in recent years has made it possible to create simulations of complexity that have been previously unimaginable, such as particle physics. Computational science is the harnessing of knowledge of hardware, algorithms and other scientific knowledge to simulate the physical world on powerful supercomputers.

Thuật ngữ liên quan

  • Computer Science
  • Theoretical Computer Science
  • Simulation
  • Computer Simulation
  • Bioinformatics
  • Informatics
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *