Định nghĩa Course Management System (CMS) là gì?
Course Management System (CMS) là Hệ thống quản lý khóa học (CMS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Course Management System (CMS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một hệ thống quản lý khóa học là một bộ công cụ cho phép người hướng dẫn để tạo ra nội dung khóa học trực tuyến và đăng nó trên Web mà không cần phải xử lý HTML hoặc các ngôn ngữ lập trình khác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tất nhiên hệ thống quản lý đã trở thành một phần không thể thiếu của hệ thống giáo dục đại học. Họ làm cho giảng dạy và quá trình quản lý dễ dàng hơn bằng cách cung cấp một khuôn khổ và bộ công cụ cho giáo viên hướng dẫn. Các khía cạnh hành chính của hệ thống như vậy có thể bao gồm danh sách lớp học và khả năng lớp kỷ lục của học sinh. liên quan đến các khía cạnh giảng dạy với, tuy nhiên, nó có thể bao gồm đối tượng học tập, bài tập lớp, các câu đố và thử nghiệm. CMS cũng có thể bao gồm các công cụ cho real-time chat, hoặc loại thông tin liên lạc bảng thông báo không đồng bộ. Các công cụ CMS cũng tập trung vào mọi khía cạnh của việc giảng dạy, học tập và tương tác giáo viên-học sinh. Một số trong những cầu thủ quan trọng trong lĩnh vực CMS bao gồm WebCT và Blackboard. Một số tổ chức ở Hoa Kỳ đã phát triển các dự án mã nguồn mở như CourseWorks, CHEF và Stellar. Một số trường đại học cũng phát triển hệ thống quản lý khóa học quy mô nhỏ của riêng mình.
What is the Course Management System (CMS)? - Definition
A course management system is a set of tools that enables the instructor to create online course content and post it on the Web without having to handle HTML or other programming languages.
Understanding the Course Management System (CMS)
Course management systems have become an integral part of the higher education system. They make teaching and course management easier by providing a framework and set of tools for instructors. The administrative aspects of such systems may include class rosters and the ability to record students' grades. With respect to the teaching aspects, however, it could include learning objects, class exercises, quizzes and tests. The CMS may also include tools for real-time chat, or asynchronous bulletin board type communications. The CMS tool also focuses on all aspects of teaching, learning and teacher-student interaction. Some of the major players in the CMS field include WebCT and Blackboard. Some U.S institutions have developed open source projects such as CourseWorks, CHEF and Stellar. Some colleges also develop their own small-scale course management systems.
Thuật ngữ liên quan
- Courseware
- Data Modeling
- Commit
- Clustering
- Cardinality
- Candidate Key
- Blind Drop
- Bypass Airflow
- Contact Manager
- Data Center
Source: Course Management System (CMS) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm