Định nghĩa Data Architecture là gì?
Data Architecture là Kiến trúc dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Architecture - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Kiến trúc dữ liệu là một tập hợp các quy tắc, chính sách, tiêu chuẩn và các mô hình chi phối và xác định các loại dữ liệu thu thập được và làm thế nào nó được sử dụng, lưu trữ, quản lý và tích hợp trong một hệ thống cơ sở dữ liệu của nó tổ chức và. Nó cung cấp một phương pháp chính thức để tạo và quản lý các luồng dữ liệu và làm thế nào nó được xử lý qua một tổ chức hệ thống và các ứng dụng của CNTT.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kiến trúc dữ liệu là một thuật ngữ rộng nó liên quan tới tất cả các quy trình và phương pháp mà dữ liệu địa chỉ ở phần còn lại, dữ liệu trong chuyển động, tập hợp dữ liệu và làm thế nào những liên quan đến các quá trình phụ thuộc dữ liệu và các ứng dụng. Nó bao gồm các thực thể dữ liệu sơ cấp và kiểu dữ liệu và các nguồn đó là rất cần thiết cho các tổ chức dữ liệu của nó tìm nguồn cung ứng và nhu cầu quản lý. Điển hình, kiến trúc dữ liệu được thiết kế, tạo ra, triển khai và quản lý bởi một kiến trúc sư dữ liệu.
What is the Data Architecture? - Definition
Data architecture is a set of rules, policies, standards and models that govern and define the type of data collected and how it is used, stored, managed and integrated within an organization and its database systems. It provides a formal approach to creating and managing the flow of data and how it is processed across an organization’s IT systems and applications.
Understanding the Data Architecture
Data architecture is a broad term that refers to all of the processes and methodologies that address data at rest, data in motion, data sets and how these relate to data dependent processes and applications. It includes the primary data entities and data types and sources that are essential to an organization in its data sourcing and management needs. Typically, data architecture is designed, created, deployed and managed by a data architect.
Thuật ngữ liên quan
- Data Architect
- Enterprise Data Architecture (EDA)
- Data Management
- Data Modeling
- Data Model
- Apache Ambari
- Data Modeling
- Data
- Commit
- Clustering
Source: Data Architecture là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm