Định nghĩa Data Bus là gì?
Data Bus là Bus dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Bus - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một chiếc xe buýt dữ liệu là một hệ thống trong một máy tính hoặc thiết bị, bao gồm một kết nối hoặc bộ dây, cung cấp vận chuyển cho dữ liệu. loại khác nhau của xe buýt dữ liệu đã phát triển cùng với máy tính cá nhân và phần khác của phần cứng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nói chung, một chiếc xe buýt dữ liệu được theo nghĩa rộng. Các tiêu chuẩn đầu tiên cho xe buýt dữ liệu là 32-bit, trong khi hệ thống xe buýt dữ liệu mới có thể xử lý một lượng lớn hơn rất nhiều dữ liệu. Một chiếc xe buýt dữ liệu có thể truyền dữ liệu đến và đi từ ký ức của một máy tính, hoặc vào hoặc ra khỏi các đơn vị xử lý trung tâm (CPU) hoạt động như các thiết bị "động cơ". Một chiếc xe buýt dữ liệu cũng có thể chuyển thông tin giữa hai máy tính.
What is the Data Bus? - Definition
A data bus is a system within a computer or device, consisting of a connector or set of wires, that provides transportation for data. Different kinds of data buses have evolved along with personal computers and other pieces of hardware.
Understanding the Data Bus
In general, a data bus is broadly defined. The first standard for data bus was 32-bit, whereas newer data bus systems can handle much greater amounts of data. A data bus can transfer data to and from the memory of a computer, or into or out of the central processing unit (CPU) that acts as the device's "engine." A data bus can also transfer information between two computers.
Thuật ngữ liên quan
- 32-Bit
- 64-bit
- Motherboard
- PCI Slot
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
Source: Data Bus là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm