Định nghĩa Vertical Scaling là gì?
Vertical Scaling là Dọc Scaling. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vertical Scaling - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Thuật ngữ "thẳng đứng rộng" vì nó thường được áp dụng trong lĩnh vực CNTT đề cập đến việc xây dựng nguồn lực, trái ngược với thuật ngữ "tỉ lệ ngang" trong đó bao gồm việc xây dựng ra. Hai loại công việc khác nhau mở rộng quy mô khác nhau dựa trên các tài nguyên phần cứng và phần mềm liên quan.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một trong những cách cơ bản để suy nghĩ về mở rộng quy mô dọc là các nhà quản lý được bổ sung thêm khả năng hay quyền lực để một thành phần duy nhất. Cài đặt thêm bộ nhớ hoặc sức mạnh xử lý trên một máy tính duy nhất sẽ là một ví dụ thực tế của nhân rộng dọc. Mặt khác, với tỉ lệ ngang, nhà quản lý sẽ chỉ đơn giản là kết nối nhiều thành phần cộng tác, ví dụ, mạng nhiều máy tính với nhau để chia sẻ khả năng của mình.
What is the Vertical Scaling? - Definition
The term "vertical scaling" as it is generally applied in IT refers to building up resources, in contrast to the term "horizontal scaling" which involves building out. These two different types of scaling work differently based on the hardware and software resources involved.
Understanding the Vertical Scaling
One of the most basic ways to think about vertical scaling is that managers are adding extra capability or power to a single component. Installing more memory or processing power on a single computer would be a practical example of vertical scaling. On the other hand, with horizontal scaling, managers would be simply connecting multiple components to collaborate, for example, networking many computers together in order to share their capabilities.
Thuật ngữ liên quan
- Horizontal Scaling
- Distributed File System (DFS)
- Scalability
- Hardware (H/W)
- Machine to Machine (M2M)
- Distributed Computing System
- Distributed Computing System
- Cloud Provider
- Subscription-Based Pricing
- Cloud Portability
Source: Vertical Scaling là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm