Định nghĩa Network Server là gì?
Network Server là Network server. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Server - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một máy chủ mạng là một máy tính được thiết kế để hoạt động như kho trung tâm và giúp đỡ trong việc cung cấp các nguồn tài nguyên khác nhau như truy cập phần cứng, không gian đĩa, truy cập máy in, vv ,. các máy tính khác trong mạng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn sử dụng một máy chủ mạng:
What is the Network Server? - Definition
A network server is a computer designed to act as central repository and help in providing various resources like hardware access, disk space, printer access, etc,. to other computers in the network.
Understanding the Network Server
Factors influencing the choice of utilizing a network server:
Thuật ngữ liên quan
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
- Internet Radio Appliance
- iPod
- Sound Card
- Waveform
Source: Network Server là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm