Định nghĩa Videography là gì?
Videography là Quay phim. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Videography - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Quay phim là quá trình chụp video hoặc hình ảnh chuyển động sử dụng phương tiện truyền thông điện tử như băng, ổ cứng, đầu đĩa DVD / CD, Blu-ray và các loại tương tự, và cũng có thể liên quan đến nghệ thuật và quá trình quay video một cách kích thích tạo ra một hiệu quả mong muốn trên người xem. Một nhà quay phim có thể là người quay video, như tài tử điện ảnh, hoặc người phụ trách sản xuất của video.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quay phim chỉ đơn giản là việc sản xuất các video từ lúc thụ thai đến sản phẩm cuối cùng, thường trong một quy mô nhỏ khác nhau, từ một đội bóng của một vài cá nhân để một người duy nhất ai làm tất cả mọi thứ từ chụp video để thiết lập và chỉnh sửa. Môi trường luôn luôn là máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quay, với kết quả video thu được lưu trữ trong một phương tiện lưu trữ kỹ thuật số như một băng; máy ảnh hiện đại lưu video vào ổ cứng, ổ đĩa trạng thái rắn hoặc lưu trữ flash.
What is the Videography? - Definition
Videography is the process of capturing videos or moving images using electronic media such as tape, hard drive, DVD/CD, Blu-ray and the like, and also involves the art and process of shooting video in a way that elicits a desired effect on the viewer. A videographer may be the person shooting the video, as the camera man, or the person in charge of the production of the video.
Understanding the Videography
Videography is simply the production of videos from conception to the final product, generally in a small scale ranging from a team of a few individuals to a single person who does everything from shooting the video to setting and editing. The medium has always been the digital camera or camcorder, with the resulting captured video being stored in a digital storage medium such as a tape; modern cameras save video onto hard drives, solid state drives or flash storage.
Thuật ngữ liên quan
- Video Editing
- Video Encoding
- Blu-Ray Disk (BD)
- Digital Video Camera (DVCAM)
- Character Generator (CG)
- Fill Rate
- Level Design
- Stereoscopic Imaging
- Character Animation
- Computer Animation
Source: Videography là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm