Định nghĩa Kinect là gì?
Kinect là Kinect. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Kinect - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Kinect là một add-on thiết bị được cung cấp bởi Microsoft như một bộ điều khiển cho các hệ thống chơi game Xbox 360 và Xbox One của Microsoft. Kinect cho phép người sử dụng để kiểm soát trò chơi, phim ảnh và âm nhạc với việc sử dụng các cử chỉ cơ thể hoặc lệnh bài phát biểu, loại bỏ sự cần thiết cho các bộ điều khiển tiêu chuẩn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Từ "Kinect" là một từ ghép giữa “động học” và “kết nối”. Nó sử dụng dữ liệu video và âm thanh được thu thập bởi camera và microphone của nó làm đầu vào cho Xbox. Kinect là một bộ điều khiển có khả năng kiểm soát hệ thống trò chơi bằng cách phân biệt cử chỉ của người dùng, các lệnh bằng giọng nói, đặc điểm trên khuôn mặt, dữ liệu xương và chuyển động toàn thân. ứng dụng chơi game có thể nhận ra người chơi cá nhân với sự giúp đỡ của dữ liệu xương và xác mỗi người chơi theo tên và tính năng khác.
What is the Kinect? - Definition
Kinect is an add-on device offered by Microsoft as a controller for Microsoft's Xbox 360 and Xbox One gaming systems. Kinect enables the users to control games, movies and music with the use of body gestures or speech commands, eliminating the need for standard controllers.
Understanding the Kinect
The word "Kinect" is a portmanteau of “kinetics” and “connect.” It uses video and audio data collected by its camera and microphone as input to the Xbox. Kinect is a controller that is able to control the game system by distinguishing a user's gestures, voice commands, facial characteristics, skeletal data and full body motions. Gaming applications are able to recognize individual players with the help of skeletal data and identify each player by name and other features.
Thuật ngữ liên quan
- Xbox
- Motion Sensor
- Gesture Recognizer
- PlayStation
- Sound Card
- C++ Software Engineer
- Console Game
- Arcade Game
- Clan
- Frag
Source: Kinect là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm