Common Data Security Architecture (CDSA)

Định nghĩa Common Data Security Architecture (CDSA) là gì?

Common Data Security Architecture (CDSA)Kiến trúc bảo mật dữ liệu thông thường (CDSA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Common Data Security Architecture (CDSA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Kiến trúc bảo mật dữ liệu thông thường (CDSA) là một tập hợp các dịch vụ an ninh và các khuôn khổ cho phép việc tạo ra một cơ sở hạ tầng an toàn cho khách hàng / máy chủ ứng dụng và dịch vụ. Nó là một khung phát triển ứng dụng an toàn mà trang bị cho các ứng dụng với khả năng bảo mật cho việc cung cấp các ứng dụng web và thương mại điện tử an toàn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

CDSA chủ yếu là một khuôn khổ middleware tạo ra một tập các API cho việc tạo và cung cấp các ứng dụng an toàn. Nó cho phép các nhà phát triển ứng dụng để dễ dàng thêm một tập hợp các tính năng bảo mật khác nhau và dịch vụ đã được viết trước và được thiết kế cho khách hàng / các ứng dụng dựa trên máy chủ. CDSA cung cấp các tính năng sau:

What is the Common Data Security Architecture (CDSA)? - Definition

Common data security architecture (CDSA) is a set of security services and frameworks that allow the creation of a secure infrastructure for client/server applications and services. It is a secure application development framework that equips applications with security capabilities for delivering secure Web and e-commerce applications.

Understanding the Common Data Security Architecture (CDSA)

CDSA is primarily a middleware framework that provides a set of APIs for creating and delivering secure applications. It allows application developers to easily add a set of different security features and services that have been prewritten and designed for client/server-based applications. CDSA provides the following features:

Thuật ngữ liên quan

  • Security Architecture
  • Security Framework
  • Platform Security
  • Web Server Security
  • Application Security
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *