Rendering

Định nghĩa Rendering là gì?

RenderingRendering. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rendering - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Rendering là quá trình tham gia vào việc tạo ra một hình ảnh hai chiều hoặc ba chiều từ một mô hình bằng các phương tiện của các chương trình ứng dụng. Rendering là chủ yếu được sử dụng trong thiết kế kiến ​​trúc, trò chơi video và phim hoạt hình phim ảnh, mô phỏng, hiệu ứng đặc biệt truyền hình và thiết kế trực quan. Các kỹ thuật và tính năng sử dụng khác nhau tùy theo dự án. Rendering giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí trong thiết kế.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có hai loại render: pre-rendering và real-time rendering. Sự khác biệt nổi bật giữa hai nằm ở tốc độ mà tại đó việc tính toán và quyết toán các hình ảnh diễn ra.

What is the Rendering? - Definition

Rendering is the process involved in the generation of a two-dimensional or three-dimensional image from a model by means of application programs. Rendering is mostly used in architectural designs, video games, and animated movies, simulators, TV special effects and design visualization. The techniques and features used vary according to the project. Rendering helps increase efficiency and reduce cost in design.

Understanding the Rendering

There are two categories of rendering: pre-rendering and real-time rendering. The striking difference between the two lies in the speed at which the computation and finalization of images takes place.

Thuật ngữ liên quan

  • Graphics
  • Computer Animation
  • Vector Graphics Rendering
  • Ray Casting
  • RenderMan
  • Radiosity
  • Access Modifiers
  • Client-side
  • Escape Sequence
  • Serialization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *