Safe High Voltage Connector (SHV Connector)

Định nghĩa Safe High Voltage Connector (SHV Connector) là gì?

Safe High Voltage Connector (SHV Connector)An toàn điện áp nối cao (SHV nối). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Safe High Voltage Connector (SHV Connector) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Két an toàn điện áp cao (SHV) nối chấm dứt một cáp đồng trục với một loại hình cụ thể của đầu nối RF với cách thêm để xử lý các kết nối cao áp. Các kỹ sư cũng đã giới thiệu các tính năng khác như những kết nối một số liên lạc cao áp trước khi một số liên lạc mặt đất, để cung cấp an toàn bổ sung cho các loại kết nối.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nói chung, SHV kết nối sử dụng một "lưỡi lê" thiết kế kiểu nơi một bút stylus nhô mỏng được che chắn bởi một dây cáp dày hơn và thường được gắn liền với một hạt kim loại hoặc một số khớp nối khác. Những loại kết nối được thực hiện quen thuộc với người tiêu dùng thông qua việc sử dụng chúng trong các loại cáp đồng trục truyền thống phục vụ hookups truyền hình cáp.

What is the Safe High Voltage Connector (SHV Connector)? - Definition

A safe high voltage (SHV) connector terminates a coaxial cable with a specific type of RF connector with extra insulation for handling high-voltage connections. Engineers have also introduced other features like those connecting a high-voltage contact before a ground contact, in order to provide additional safety for these types of connections.

Understanding the Safe High Voltage Connector (SHV Connector)

In general, SHV connectors use a "bayonet"-style design where a thin protruding stylus is shielded by a thicker cable and is often attached with a metal nut or some other coupling. These types of connections are made familiar to consumers through their use in conventional coaxial cables serving cable television hookups.

Thuật ngữ liên quan

  • Bayonet Neill-Concelman Connector (BNC Connector)
  • Radio Frequency Shielding (RF Shielding)
  • Coaxial Cable
  • Twinaxial Cable (Twinax)
  • Category 5 Cable (Cat5 Cable)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *