Retrocomputing

Định nghĩa Retrocomputing là gì?

RetrocomputingRetrocomputing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retrocomputing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Việc thực hành retrocomputing liên quan đến mua hoặc chế biến với công nghệ cũ, lạc hậu. Người mô tả nó như việc sử dụng cũ phần cứng máy tính và phần mềm trong một thời gian khi mới hơn và nâng cao hơn phần cứng và phần mềm có sẵn. Retrocomputing thường là một sở thích, nhưng là đôi khi còn được thực hiện vì mục đích bảo quản và sắp xếp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một ví dụ về retrocomputing là việc thu thập và sử dụng hệ thống máy tính cá nhân đã lỗi thời hoặc lỗi thời. hệ thống máy tính như Apple IIe, mà chưa được sử dụng phổ biến trong nhiều thập kỷ, chỉ huy giá lớn trên thị trường mở, cũng như các loại máy tính cũ. Một số loại retrocomputing được thực hiện một phần để gây ấn tượng với người dùng bình thường - ví dụ, lưu giữ các hệ thống máy tính cá nhân hoặc máy tính lớn tuổi sử dụng phần cứng vô cùng lớn cho các hoạt động bộ nhớ nhỏ thời gian.

What is the Retrocomputing? - Definition

The practice of retrocomputing involves buying or working with old and obsolete technologies. People describe it as the use of old computer hardware and software in a time when much newer and more advanced hardware and software is available. Retrocomputing is often a hobby, but is sometimes also done for preservation and curation purposes.

Understanding the Retrocomputing

One example of retrocomputing is the collection and use of obsolete or outdated personal computer systems. Computer systems such as the Apple IIe, which has not been commonly used for several decades, command big prices on the open market, as do other types of older computers. Some types of retrocomputing are done partly to impress the average user – for example, the keeping of older personal computer or mainframe systems using extremely large hardware pieces for small-time memory operations.

Thuật ngữ liên quan

  • Obsolete
  • Apple II
  • Macintosh Computer
  • Commodore 64 (C64)
  • Electronic Numerical Integrator And Computer (ENIAC)
  • In-Row Cooling
  • Sound Card
  • Control Bus
  • Nubus
  • Contact List

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *