Private Branch Exchange (PBX)

Định nghĩa Private Branch Exchange (PBX) là gì?

Private Branch Exchange (PBX)Private Branch Exchange (PBX). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Private Branch Exchange (PBX) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một chi nhánh trao đổi tư nhân (PBX) là một mạng điện thoại riêng được sử dụng trong một doanh nghiệp. Nó là một hệ thống điện thoại kinh doanh theo định hướng thiết kế để cung cấp thông tin liên lạc bằng giọng nói hiệu quả giữa những người sử dụng của một tổ chức. Hoạt động như văn phòng trung tâm của công ty điện thoại trong một tổ chức, một PBX hoạt động như điểm trao đổi và điểm cho định tuyến cuộc gọi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các tin từ đề cập đến việc sử dụng nó trong khu vực tư nhân, như trái ngược với một công ty viễn thông công cộng. Chi nhánh chỉ ra một hệ thống phụ điều khiển từ xa, và các điểm trao đổi các chức năng chuyển mạch của nó. Hầu hết các công ty vừa và lớn hơn sử dụng một PBX vì nó ít tốn kém hơn so với kết nối một đường dây điện thoại bên ngoài để tất cả các dòng điện thoại trong một tổ chức.

What is the Private Branch Exchange (PBX)? - Definition

A private branch exchange (PBX) is a private telephone network used within an enterprise. It is a business-oriented phone system designed to supply efficient voice communications between the users of an organization. Acting as the phone company’s central office within an organization, a PBX works as the exchange point and point for routing calls.

Understanding the Private Branch Exchange (PBX)

The word private refers to its use in the private sector, as opposed to a public telecommunications company. Branch indicates a remote subsystem, and exchange points to its switching functionality. Most medium-sized and larger companies used a PBX because it is less expensive than connecting an external phone line to every phone line in an organization.

Thuật ngữ liên quan

  • Internet Protocol Private Branch Exchange (IP PBX)
  • Hosted Private Branch Exchange (Hosted PBX)
  • Private Automatic Branch Exchange (PABX)
  • Plain Old Telephone Service (POTS)
  • Analog Display Service Interface (ADSI)
  • Public Switched Telephone Network (PSTN)
  • Central Office Exchange Service (Centrex)
  • IP Centrex
  • Hacking Tool
  • Geotagging

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *