Định nghĩa Password Hardening là gì?
Password Hardening là Mật khẩu Hardening. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Password Hardening - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Mật khẩu xơ cứng là đề cập đến bất kỳ kỹ thuật hoặc công nghệ thông qua đó một mật khẩu được thực hiện cho được khó khăn hơn để được vi phạm, đoán hoặc khai thác bởi một hacker, cracker hay bất kỳ cá nhân khác với mục đích xấu. Nó cho phép tạo ra một mật khẩu hoặc mật khẩu chính sách mà cuối cùng đảm bảo tăng cường an ninh của các thiết bị cơ bản, mạng hoặc ứng dụng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mật khẩu xơ cứng chủ yếu cho phép bổ sung thêm công cụ bảo mật và kỹ thuật vượt quá trình tạo mật khẩu và quản lý tiêu chuẩn.
What is the Password Hardening? - Definition
Password hardening is refers to any technique or technology through which a password is made to be more difficult to be breached, guessed or exploited by a hacker, cracker or any other individual with malicious intent. It enables creating a password or password policy that eventually ensures enhanced security of the underlying device, network or application.
Understanding the Password Hardening
Password hardening primarily enables adding security tools and techniques beyond standard password creation and management processes.
Thuật ngữ liên quan
- Password
- Password Protection
- Strong Password
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
- Cluster Virus
Source: Password Hardening là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm