Định nghĩa Windows 8 là gì?
Windows 8 là Windows 8. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Windows 8 - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Windows 8 là một hệ điều hành (OS) từ Microsoft phát hành vào tháng năm 2012. Windows 8 thành công hệ điều hành trước Windows 7 và đại diện cho nâng cấp hiện đại nhất của hệ điều hành Windows trong những thập kỷ gần đây.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Windows 8 cung cấp nhiều tính năng mới và đại diện cho một sự thay đổi đáng kể hơn một số phiên bản Windows trước đây. Này với bắt đầu một linh hoạt hơn giao diện mà có thể phục vụ sử dụng màn hình cảm ứng, cũng như phương pháp xác thực mới, bao gồm một tùy chọn mật khẩu hình ảnh thay thế một mật khẩu văn bản với một sign-on thị giác.
What is the Windows 8? - Definition
Windows 8 is an operating system (OS) from Microsoft released in October 2012. Windows 8 succeeds the previous Windows 7 operating system and represents the most modern upgrade of the Windows operating system in recent decades.
Understanding the Windows 8
Windows 8 offers many new features and represents a more substantial change than some former Windows versions. This starts with a more versatile interface that can accommodate touch screen use, as well as new authentication methods, including a picture password option that replaces a text password with a visual sign-on.
Thuật ngữ liên quan
- Operating System (OS)
- Windows 2000 (W2K)
- Microsoft Windows
- Windows Vista
- Windows 7
- Windows Server
- Lock Screen
- Microsoft Secure Boot
- Windows 8 Upgrade Assistant
- Storage Spaces
Source: Windows 8 là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm