Windows Explorer

Định nghĩa Windows Explorer là gì?

Windows ExplorerWindows Explorer. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Windows Explorer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Windows Explorer là trình quản lý file được sử dụng bởi Windows 95 và các phiên bản sau. Nó cho phép người dùng quản lý các file, thư mục và các kết nối mạng, cũng như tìm kiếm cho các tập tin và các thành phần liên quan. Windows Explorer cũng đã phát triển để hỗ trợ các tính năng mới liên quan đến quản lý tập tin như chơi âm thanh và video và tung ra chương trình, vv Các máy tính để bàn và thanh tác vụ cũng là một phần của Windows Explorer. Việc xem xét, cảm giác và chức năng của Windows Explorer đã được tăng cường với mỗi phiên bản của Windows.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Windows Explorer thay thế Giám đốc chương trình File và Quản lý Chương trình đã được sử dụng trước khi Windows 95. Ngoài quản lý tập tin, Windows Explorer cũng cung cấp dịch vụ vỏ cũng như quản lý máy tính để bàn, menu Start và thanh tác vụ.

What is the Windows Explorer? - Definition

Windows Explorer is the file manager used by Windows 95 and later versions. It allows users to manage files, folders and network connections, as well as search for files and related components. Windows Explorer has also grown to support new features unrelated to file management such as playing audio and videos and launching programs, etc. The desktop and the taskbar also form part of Windows Explorer. The look, feel and functionalities of Windows Explorer have been enhanced with each version of Windows.

Understanding the Windows Explorer

Windows Explorer replaced the programs File Manager and Program Manager that were used before Windows 95. In addition to file management, Windows Explorer also provides shell services as well as manages the desktop, the Start menu and the taskbar.

Thuật ngữ liên quan

  • Microsoft Windows
  • Windows Vista
  • Windows XP
  • File Handle
  • File Management System
  • Taskbar
  • Browser Helper Object (BHO)
  • Absolute Path
  • Dbase
  • Windows Live Mail

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *