Định nghĩa Silent Monitoring là gì?
Silent Monitoring là Giám sát im lặng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Silent Monitoring - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giám sát im lặng chủ yếu là một phần của hầu hết các ứng dụng phần mềm trung tâm cuộc gọi, trong đó ghi lại tất cả các cuộc gọi đến và đi. Mặc dù các cuộc gọi ghi lại được sử dụng cho nhiều mục đích, theo dõi im lặng thường tạo điều kiện đảm bảo chất lượng cuộc gọi và xác minh cho các trung tâm cuộc gọi. giám sát im lặng cung cấp một bộ các số liệu và dữ liệu khác nhau chẳng hạn như độ dài của mỗi cuộc gọi và chiều dài trung bình của tất cả các cuộc gọi, hành vi và việc tuân thủ các đại lý với tiêu chuẩn chào, và liệu những đại lý đáp ứng mục tiêu tổ chức khác. Hơn nữa, một trung tâm cuộc gọi với phần mềm giám sát im lặng cũng có thể cho phép một người quản lý để nghe trộm các cuộc gọi trực tiếp mà không thông báo cho khách hàng hoặc đại lý.
What is the Silent Monitoring? - Definition
Understanding the Silent Monitoring
Silent monitoring is primarily a part of most call center software applications, which record all incoming and outgoing calls. Although the recorded calls are used for a variety of purposes, silent monitoring generally facilitates call quality assurance and verification for call centers. Silent monitoring provides a suite of different metrics and data such as the length of each call and the average length of all calls, agents' behavior and compliance with salutation standards, and whether those agents meet other organizational objectives. Moreover, a call center with silent monitoring software might also allow a manager to eavesdrop on a live call without notifying the customer or the agent.
Thuật ngữ liên quan
- Monitoring Software
- Network Monitoring
- Call Center Agent
- Inbound Call Center
- Virtual Call Center (VCC)
- Call Center Suite
- Outbound Call Center
- Quality Assurance (QA)
- Predictive Dialer
- Silent Monitoring
Source: Silent Monitoring là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm