Claude Shannon

Định nghĩa Claude Shannon là gì?

Claude ShannonClaude Shannon. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Claude Shannon - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Rộng rãi nổi tiếng là “cha đẻ của lý thuyết thông tin” Claude Shannon (1916-2001) là một nhà toán học người Mỹ và công nghệ tiên phong làm việc tại lĩnh vực như mật mã người nổi tiếng với việc phát triển một số ý tưởng sáng tạo về công nghệ và mã hóa.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Claude Shannon đã hoạt động trong lĩnh vực nghiên cứu bản đồ trong Thế chiến II, trong nỗ lực điên cuồng của cả hai bên để đạt được một vị trí lợi thế. Trước đó, ông trở nên nổi tiếng như một sinh viên tại MIT với một luận án về các ứng dụng điện của Boolean đại số. Shannon cũng trở nên nổi tiếng vì những đóng góp cho lĩnh vực tiên đoán mã hóa với thuật toán, cho Ví dụ, trong lý thuyết trò chơi, nơi một “số Shannon” đề cập đến số lượng chơi tính toán cây trong một trò chơi cờ vua. Shannon còn nổi tiếng với Shannon-Fano thuật toán, trong đó sử dụng toán học phức tạp để xác định kết quả và / hoặc môi trường cho việc nén và giải nén.

What is the Claude Shannon? - Definition

Widely renowned as “the father of information theory,” Claude Shannon (1916–2001) was an American mathematician and technology pioneer working in fields such as cryptography who is known for developing some innovative ideas about technology and coding.

Understanding the Claude Shannon

Claude Shannon was active in the field of cartography during World War II, in the frantic effort on both sides to gain a position of advantage. Prior to that, he gained fame as a student at MIT with a thesis about the electrical applications of Boolean algebra. Shannon also became known for contributions to the field of predictive coding with algorithms, for instance, in game theory, where a “Shannon number” refers to the number of play tree calculations in a chess game. Shannon is also known for the Shannon-Fano algorithm, which uses complex mathematics to determine the results and/or environment for compression and decompression.

Thuật ngữ liên quan

  • Shannon's Law
  • Information Theory
  • Encryption Algorithm
  • Ubuntu Certified Professional
  • Linus Torvalds
  • Technical Writer
  • Grace Hopper
  • Charles Babbage
  • George Boole
  • Vannevar Bush

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *