Administrative Privileges

Định nghĩa Administrative Privileges là gì?

Administrative PrivilegesĐặc quyền quản trị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Administrative Privileges - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Đặc quyền quản trị là khả năng thực hiện những thay đổi lớn đối với một hệ thống, điển hình là một hệ điều hành. Nó cũng có thể có nghĩa là chương trình phần mềm lớn như một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. Trong các hệ thống điều hành hiện đại, đặc quyền quản trị được truy cập bằng cách sử dụng công cụ leo thang đặc quyền mà người sử dụng phải cung cấp một mật khẩu quản trị, chẳng hạn như UAC trên Windows hoặc sudo trong các hệ thống Linux.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hệ điều hành hiện đại cần phải tự bảo vệ mình chống lại thiệt hại cho các file cấu hình quan trọng và thay đổi trái phép. Cách lớn họ làm điều này là thông qua đặc quyền quản trị mà phân chia người dùng vào người dùng bình thường và nhà quản lý. Quản trị có thể thay đổi cấu hình, thêm và loại bỏ các chương trình của hệ thống, truy cập bất kỳ tập tin và quản lý những người dùng khác trên hệ thống. người dùng quản trị thường phải xác thực bản thân trước khi thực hiện những thay đổi lớn. Windows sử dụng UAC (User Account Control) để yêu cầu người dùng xác nhận một nhiệm vụ hành chính. Mac OS X và Linux sử dụng sudo để yêu cầu người dùng quản lý mật khẩu.

What is the Administrative Privileges? - Definition

Administrative privileges are the ability to make major changes to a system, typically an operating system. It can also mean large software programs such as a database management system. In modern operating systems, administrative privileges are accessed using a privilege escalation tool where users must supply an administrative password, such as UAC on Windows or sudo in Linux systems.

Understanding the Administrative Privileges

Modern operating systems need to protect themselves against damage to important configuration files and unauthorized changes. The major way they do this is through administrative privileges that divide users into ordinary users and administrators. Administrators can make changes to the system’s configuration, add and remove programs, access any file and manage other users on the system. Administrative users typically must authenticate themselves before performing major changes. Windows uses UAC (User Account Control) to ask users to confirm an administrative task. Mac OS X and Linux use sudo to ask administrative users for a password.

Thuật ngữ liên quan

  • Superuser
  • System Administrator (SA)
  • Database Administrator (DBA)
  • User Account Control (UAC)
  • Supervisor Mode
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *