Physical Security

Định nghĩa Physical Security là gì?

Physical SecurityBảo mật vật lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Physical Security - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Bảo mật vật lý mô tả các biện pháp được thiết kế để đảm bảo việc bảo vệ vật lý của tài sản CNTT như cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhân sự, nguồn lực và tài sản khác khỏi bị tổn thương và truy cập vật lý trái phép. các biện pháp bảo mật vật lý được thực hiện để bảo vệ những tài sản từ các mối đe dọa về thể chất bao gồm đánh cắp, phá hoại, hỏa hoạn và thiên tai.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo mật vật lý thường là mối quan tâm đầu tiên tại các cơ sở với sự tập trung tài sản cao, đặc biệt là sử dụng trong các hệ thống quan trọng đối với quá trình kinh doanh. bảo mật vật lý đặc biệt quan trọng đối với nguồn lực CNTT, như nhu cầu hoạt động đúng đắn của họ rằng các tài sản phần cứng và cơ sở hạ tầng mà họ đang chạy trên được giữ cách xa bất cứ điều gì có thể cản trở chức năng của chúng. Điều này bao gồm giả mạo bởi nhân trái phép và các sự kiện không lường trước được như tai nạn và thiên tai.

What is the Physical Security? - Definition

Physical security describes measures designed to ensure the physical protection of IT assets like facilities, equipment, personnel, resources and other properties from damage and unauthorized physical access. Physical security measures are taken in order to protect these assets from physical threats including theft, vandalism, fire and natural disasters.

Understanding the Physical Security

Physical security is often the first concern in facilities with high asset concentration, especially that used in critical systems for business processes. Physical security is especially important for IT resources, as their proper operation demands that the hardware assets and infrastructure they are running on be kept away from anything that could hinder their function. This includes tampering by unauthorized personnel and unforeseen events like accidents and natural disasters.

Thuật ngữ liên quan

  • Security Architecture
  • Cyberthreat
  • Office of Infrastructure Protection (OIP)
  • IT Infrastructure
  • Bullet Camera
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *