Certified Information Systems Auditor (CISA)

Định nghĩa Certified Information Systems Auditor (CISA) là gì?

Certified Information Systems Auditor (CISA)Hệ thống thông tin Certified Auditor (CISA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certified Information Systems Auditor (CISA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thông tin Certified Systems Auditor (CISA) là một chứng nhận ngành công nghiệp trong lĩnh vực kiểm toán, an ninh và kiểm soát hệ thống thông tin. CISA đã là một tiêu chuẩn chứng nhận chấp nhận trên toàn cầu từ năm 1978 được thiết kế để chứng minh năng lực trong lĩnh vực CNTT kiểm toán, bảo mật CNTT, CNTT quản lý rủi ro và quản trị CNTT tổng thể.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Certified Information Systems Auditor (CISA)? - Definition

The Certified Information Systems Auditor (CISA) is an industry certification in the field of audit, security and control of information systems. CISA has been a globally accepted certification standard since 1978 that's designed to demonstrate competence in the fields of IT audit, IT security, IT risk management and overall IT governance.

Understanding the Certified Information Systems Auditor (CISA)

Thuật ngữ liên quan

  • National Institute Of Standards And Technology (NIST)
  • Security+ Certification
  • Computing Technology Industry Association (CompTIA)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Cluster Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *