Capture

Định nghĩa Capture là gì?

CaptureChiếm lấy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capture - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Capture là quá trình thu thập dữ liệu để sử dụng tại một số ngày sau đó, thường là bằng cách chuyển đổi một tín hiệu tương tự thành một số, chẳng hạn như thẻ quay video chuyển đổi một tín hiệu truyền hình để video kỹ thuật số. Một chụp màn hình cũng đề cập đến việc chụp ảnh của những gì trên màn hình máy tính.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Capture dùng để lấy tư liệu analog và chuyển đổi nó thành kỹ thuật số. Một trong những ứng dụng rõ ràng nhất là quay video. Một thẻ quay video có thể mất một tín hiệu video đến qua không khí hoặc từ một VCR và chuyển đổi nó thành một định dạng kỹ thuật số, chẳng hạn như MP4 cho sau này xem và chỉnh sửa. Tương tự như vậy, âm thanh chụp đề cập đến kỹ thuật số ghi âm analog. Một chụp màn hình đề cập đến chụp ảnh của một màn hình máy tính, để hiển thị một chương trình máy tính trong hành động hay để khoe các tùy chỉnh máy tính để bàn của mình.

What is the Capture? - Definition

Capture is the process of acquiring data for use at some later date, usually by converting an analog signal into a digital one, such as a video capture card converting a TV signal to digital video. A screen capture also refers to taking a picture of what is on a computer screen.

Understanding the Capture

Capture refers to taking analog data and converting it into digital. One of the most obvious uses is video capture. A video capture card might take a video signal coming over the air or from a VCR and convert it into a digital format, such as MP4 for later viewing and editing. Similarly, audio capture refers to digitally recording analog audio. A screen capture refers to taking a picture of a computer screen, to show a computer program in action or to show off one’s desktop customizations.

Thuật ngữ liên quan

  • Video Capture
  • Digital Audio
  • Screenshot
  • Digital Video (DV)
  • MPEG 4 Part 14 (MP4)
  • Video Editing
  • Center Channel
  • Digital Audio
  • Internet Radio Appliance
  • iPod

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *