Định nghĩa Cooked Data là gì?
Cooked Data là Nấu dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cooked Data - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Dữ liệu nấu là dữ liệu thô mà đã được xử lý. dữ liệu thô, còn gọi là nguồn gốc, eggy, hoặc dữ liệu chính, là những dữ liệu thu thập được từ một nguồn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Cooked Data? - Definition
Cooked data are raw data that has been processed. Raw data, also referred to as sourced, eggy, or primary data, are the data gathered from a source.
Understanding the Cooked Data
Thuật ngữ liên quan
- Raw Data
- Cooked Mode
- Unstructured Data
- Data
- Master Data
- Spatial Data
- Data Recovery
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
Source: Cooked Data là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm