Common Command Set (CCS)

Định nghĩa Common Command Set (CCS) là gì?

Common Command Set (CCS)Common Command Set (CCS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Common Command Set (CCS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Các Common Command Set (CCS) là một tập hợp các tiêu chuẩn bổ sung nào cho Nhỏ Computer System Interface (SCSI) nhằm tăng sự chấp nhận thị trường của mình. Nó được thực hiện để đảm bảo rằng các thiết bị SCSI trở thành nhà cung cấp độc lập và đảm bảo khả năng tương thích giữa các sản phẩm khác nhau bằng cách không sai lệch từ dự thảo SCSI bằng cách thêm hoặc sửa đổi chức năng nhưng qua thực thi các chức năng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các Common Command Set cho các thiết bị trực tiếp truy cập được soạn thảo và đề xuất như là một tập hợp các giao thức mà phát huy khả năng tương tác của các thiết bị SCSI khác nhau không phân biệt nhà cung cấp; miễn là các nhà cung cấp đã tôn trọng việc thực hiện các tiêu chuẩn SCSI và CCS, các thiết bị phải tương thích.

What is the Common Command Set (CCS)? - Definition

The Common Command Set (CCS) is a set of additional standards made for the Small Computer System Interface (SCSI) in order to increase its market acceptance. It was made to ensure that SCSI devices became vendor-independent and ensure compatibility between different products by not deviating from the SCSI draft by adding or revising functions but through enforcement of those functions.

Understanding the Common Command Set (CCS)

The Common Command Set for direct-access devices were drafted and proposed as a set of protocols that promote the interoperability of different SCSI devices regardless of vendor; as long as the vendor has adhered to the implementation of the SCSI standard and the CCS, devices should be compatible.

Thuật ngữ liên quan

  • SCSI
  • Internet Small Computer Systems Interface (iSCSI)
  • Reduced Instruction Set Computer (RISC)
  • Memory Address
  • Alan Turing
  • Digital
  • Cumulative Incremental Backup
  • Data at Rest
  • Data Integrity
  • Differential Incremental Backup

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *