Data Corruption

Định nghĩa Data Corruption là gì?

Data CorruptionTham nhũng dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Corruption - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Tham nhũng dữ liệu là một khi dữ liệu trở nên không sử dụng được, không đọc được hoặc trong một số cách khác không thể tiếp cận đến người dùng hoặc ứng dụng. tham nhũng dữ liệu xảy ra khi một phần tử dữ liệu hoặc ví dụ mất toàn vẹn cơ sở và biến đổi nó thành một hình thức mà không có ý nghĩa cho người sử dụng hoặc các ứng dụng truy cập vào nó.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mặc dù có rất nhiều yếu tố dữ liệu kích hoạt tham nhũng, nó thường được kích hoạt thông qua một virus bên ngoài lưu trữ hoặc cài đặt trong các máy tính mục tiêu hoặc thiết bị. Virus ghi đè dữ liệu gốc, sửa đổi mã hoặc vĩnh viễn xóa nó. Ngoài virus, dữ liệu tham nhũng cũng có thể xảy ra như là kết quả của phần cứng hoặc phần mềm trục trặc, lỗi và thiên tai môi trường như cúp điện, bão hoặc các thảm họa khác. Dữ liệu có thể được phục hồi thông qua một bản sao lưu hoặc nó có thể được xây dựng lại sử dụng các thuật toán kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu khác nhau.

What is the Data Corruption? - Definition

Data corruption is a when data becomes unusable, unreadable or in some other way inaccessible to a user or application. Data corruption occurs when a data element or instance loses its base integrity and transforms into a form that is not meaningful for the user or the application accessing it.

Understanding the Data Corruption

Although there are many factors that trigger data corruption, it is often enabled through an external virus stored or installed within the target computer or device. The virus overwrites the original data, modifies the code or permanently deletes it. Besides viruses, data corruption may also occur as a result of hardware or software malfunctions, errors and environmental calamities such as power outages, storms or other disasters. Data can be restored through a backup copy or it can be rebuilt using various data integrity checking algorithms.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Integrity
  • Data Backup
  • File-Infecting Virus
  • Overwriting Virus
  • Disaster Recovery Plan (DRP)
  • Data Recovery
  • Software Rot
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *