Định nghĩa Pressure Sensor là gì?
Pressure Sensor là Pressure Sensor. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pressure Sensor - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một cảm biến áp lực, như tên cho thấy, là một thiết bị mà các giác quan và các biện pháp gây áp lực (thường của khí hoặc chất lỏng). Cảm biến áp suất trong mạch điện tử là dưới hình thức của một mạch tích hợp hoạt động như một bộ chuyển đổi, có nghĩa là, nó tái tạo (theo mẫu của một tín hiệu điện) các tín hiệu mà nó nhận được là một hàm của áp lực áp đặt.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hàng ngàn thiết bị hàng ngày sử dụng cảm biến áp suất, mặc dù họ không được sử dụng trực tiếp trong tất cả các thiết bị và thường gián tiếp được sử dụng trong đo lưu lượng chất lỏng / khí, tốc độ, mực nước và độ cao. cảm biến áp suất là một trong những cảm biến điện tử sử dụng rộng rãi nhất và được sản xuất bởi hơn 300 công ty trên toàn thế giới. Có ít nhất 50 phương pháp khác nhau về công nghệ, tất cả các độ khác nhau trong thiết kế, đánh giá hiệu suất, hiệu quả, chi phí và phương pháp đầu ra. cảm biến áp suất cao cấp bao gồm các loại cảm biến động, nơi mà sự thay đổi tốc độ rất cao trong áp lực được đo, và chúng được sản xuất từ vật liệu phi truyền thống như thạch anh. Một số cảm biến áp suất, chẳng hạn như những người sử dụng trong công nghiệp, hoạt động như một công tắc nhị phân.
What is the Pressure Sensor? - Definition
A pressure sensor, as the name suggests, is a device that senses and measures pressure (usually of gases or liquids). The pressure sensor in electronic circuits is in the form of an integrated circuit that acts as a transducer, that is, it replicates (in the form of an electrical signal) the signal it receives as a function of imposed pressure.
Understanding the Pressure Sensor
Thousands of everyday appliances utilize pressure sensors, although they are not used directly in all these devices and are often indirectly used in the measurement of fluid/gas flow, speed, water level and altitude. Pressure sensors are among the most widely used electronic sensors and are manufactured by more than 300 companies worldwide. There are at least 50 different technological methods, all varying in design, performance rating, efficiency, cost and output method. Advanced pressure sensors include the dynamic sensor category, where very high speed changes in pressure are measured, and they are manufactured from non-conventional materials such as quartz. Some pressure sensors, such as those used in industry, act as a binary switch.
Thuật ngữ liên quan
- Integrated Circuit (IC)
- Transducer
- Signal Generator (SGEN)
- Circuit Switching
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
Source: Pressure Sensor là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm