Enterprise Message Exchange (EMX)

Định nghĩa Enterprise Message Exchange (EMX) là gì?

Enterprise Message Exchange (EMX)Doanh nghiệp tin Exchange (EMX). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise Message Exchange (EMX) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Doanh nghiệp tin Exchange (EMX) là một nền tảng tin nhắn đa kênh được thiết kế cho các tổ chức lớn. EMX tạo điều kiện cho việc triển khai nhiều dịch vụ nhắn tin trong khi đơn giản hóa và hợp lý hóa các yêu cầu sử dụng khác nhau.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

EMX cung cấp tích hợp và phù hợp các giải pháp truyền thông cho tất cả các khía cạnh của truyền thông doanh nghiệp, bao gồm:

What is the Enterprise Message Exchange (EMX)? - Definition

Enterprise Message Exchange (EMX) is a multichannel messaging platform designed for large organizations. EMX facilitates the deployment of multiple message services while simplifying and streamlining different user requirements.

Understanding the Enterprise Message Exchange (EMX)

EMX provides integrated and tailored communication solutions for all aspects of enterprise communications, including:

Thuật ngữ liên quan

  • Mail Exchange Record (MX Record)
  • Microsoft Exchange
  • Microsoft Exchange Server (MXS)
  • Enterprise Messaging System (EMS)
  • Short Message Service (SMS)
  • Active Directory (AD)
  • Two-Factor Authentication
  • Help Desk
  • Contact List
  • Castanet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *