Microchip Implant

Định nghĩa Microchip Implant là gì?

Microchip ImplantMicrochip Implant. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Microchip Implant - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Cấy vi mạch là một thiết bị có thể được cấy vào cơ thể của một con người hay động vật. Kích thước của các vi mạch là rất nhỏ, do đó họ có thể dễ dàng được cấy ghép mà không cần phẫu thuật phức tạp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cấy vi mạch có thể theo hình thức hoặc là một IC (mạch tích hợp) hoặc một RFID (RFID) thẻ gói gọn trong một trường hợp silicon với kích thước tương đương với một hạt gạo. Chúng được sử dụng trong không chỉ con người, mà còn ở vật nuôi cho mục đích nhận dạng. cấy ghép này thường chứa một số ID duy nhất mà có thể được sử dụng để lấy thông tin chứa trong một cơ sở dữ liệu bên ngoài, chẳng hạn như chứng thực cá nhân, lịch sử y tế, thuốc, dị ứng và các thông tin liên lạc.

What is the Microchip Implant? - Definition

A microchip implant is a device that can be implanted into the body of a human or animal. The size of these microchips is extremely small, therefore they can be easily implanted without the need for complicated surgery.

Understanding the Microchip Implant

A microchip implant can be in the form of either an IC (integrated circuit) or an RFID (radio frequency identification) tag encapsulated in a silicon case with a size comparable to a grain of rice. They are used in not only humans, but also in pets for identification purposes. This implant typically contains a unique ID number that can be used to retrieve information contained in an external database, such as personal identification, medical history, medications, allergies and contact information.

Thuật ngữ liên quan

  • Radio Frequency Identification Tag (RFID Tag)
  • Radio Frequency Identification (RFID)
  • Integrated Circuit (IC)
  • Microchip
  • Transhumanism
  • Stereoscopic Imaging
  • Cloud Provider
  • Subscription-Based Pricing
  • Cloud Portability
  • Cloud Enablement

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *