Refreshable Braille Display

Định nghĩa Refreshable Braille Display là gì?

Refreshable Braille DisplayLàm mới Braille Display. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Refreshable Braille Display - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một màn hình chữ nổi làm mới là một thiết bị ngoại vi cho phép mù hoặc khiếm thị mọi người tương tác với máy tính. Một màn hình chữ nổi sử dụng hệ thống chữ nổi mà người khiếm thị sử dụng để đọc. chấm giơ đánh vần ra văn bản mà người dùng dấu vết một ngón tay lên để đọc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một màn hình chữ nổi là một trong những phương pháp mù hoặc những người dùng khiếm thị có thể chọn để tương tác với một máy tính như một thay thế cho một trình đọc màn hình. Một màn hình chữ nổi bao gồm một thiết bị hình chữ nhật với hàng nhóm của chân. Các chân được nâng lên và hạ xuống giải thích rõ ràng chữ cái trong bảng chữ cái chữ nổi. Braille hiển thị sử dụng các nhóm của 40 80 chân, hoặc các tế bào chữ nổi. Mô hình cho notetaking tế bào sử dụng 10 40 chân. Một người dùng đọc các chữ cái bằng cách liên lạc.

What is the Refreshable Braille Display? - Definition

A refreshable braille display is a peripheral device that allows blind or visually impaired people to interact with a computer. A braille monitor uses the braille system that blind people use to read. Raised dots spell out text that the user traces a finger over to read.

Understanding the Refreshable Braille Display

A braille display is one method blind or visually-impaired users can choose to interact with a computer as an alternative to a screen reader. A braille display consists of a rectangular device with grouped rows of pins. The pins are raised and lowered to spell out letters in the braille alphabet. Braille displays use groups of 40 by 80 pins, or braille cells. Models for notetaking use cells of 10 by 40 pins. A user reads the letters by touch.

Thuật ngữ liên quan

  • Braille Embosser
  • Braille and Audio Reading Download (BARD)
  • Speech Synthesis
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *