Xerography

Định nghĩa Xerography là gì?

XerographyXerography. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Xerography - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xerography là một căn cứ kỹ thuật tĩnh điện sạc cho photocopy và in ấn tài liệu. Nó thường được sử dụng trong máy in laser, máy photocopy và máy fax sao chép và in hình ảnh, dữ liệu và tài liệu văn phòng cho các mục đích khác nhau.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các xerography từ có nguồn gốc từ hai từ tiếng Hy Lạp: xeros (có nghĩa là khô) và graphos (có nghĩa là viết / vẽ). Quá trình xerography dựa vào tính chất quang dẫn của các chất đó cho thấy sự sụt giảm trong kháng điện khi tiếp xúc với ánh sáng, vì thế tự nhiên hình ảnh màu xám là tốt hơn chất lượng-khôn ngoan. Trong thực tế, xerography ban đầu chỉ để in hoặc tái tạo hình ảnh màu xám. Sau đó nó được phát triển để in hình ảnh màu là tốt. Kỹ thuật này đã đạt được nhanh chóng phổ biến kể từ khi được giới thiệu vào những năm 1940.

What is the Xerography? - Definition

Xerography is an electrostatically-charged based technique for photocopying and printing documents. It is most commonly used in laser printers, photocopiers and fax machines to reproduce and print images, data and office documents for various purposes.

Understanding the Xerography

The word xerography originated from two Greek words: xeros (meaning dry) and graphos (meaning writing/drawing). The process of xerography relies on photoconductive properties of substances which show a decrease in electrical resistance when exposed to light, hence naturally grayscale images are better quality-wise. In fact, xerography was originally only for printing or reproducing grayscale images. It was later developed to print colored images as well. The technique has been rapidly gaining popularity since its introduction in the 1940s.

Thuật ngữ liên quan

  • Laser Printer
  • Digital Printing
  • Grayscale
  • Reprographics
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *