Networking

Định nghĩa Networking là gì?

NetworkingMạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Networking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Networking? - Definition

Understanding the Networking

Thuật ngữ liên quan

  • Network
  • Storage Networking Industry Association (SNIA)
  • Computer Networking
  • Computer Network
  • Hardware (H/W)
  • Bonjour
  • Federation
  • Standard Operating Environment (SOE)
  • Hacking Tool
  • Geotagging

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *