Định nghĩa Tweak Freak là gì?
Tweak Freak là Tweak Freak. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tweak Freak - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một quái vật tinh chỉnh là người Sửa phần cứng và / hoặc phần mềm để nâng cao hiệu suất vượt tiêu chuẩn bình thường và chấp nhận được. freaks Tweak bị ám ảnh với việc phát hiện nguồn gốc của mọi vấn đề kỹ thuật, bất kể sự liên quan của họ. Tuy nhiên, nhiều freaks tinh chỉnh tham gia vào các tinh chỉnh như giải trí, như một kinh nghiệm học tập hoặc để đáp ứng một mức lãi suất cao. quái Tweak cũng là tên của một chương trình được thiết kế như một công cụ nâng cao với các tùy chọn để kiểm soát Mac OS X.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tinh chỉnh có thể gây ra sự bất ổn trong một ứng dụng hệ điều hành hoặc phần mềm và tăng tính dễ tổn thương của một máy tính để phần mềm độc hại. Tương tự như vậy, quá tải phần mềm tinh chỉnh và các bản vá lỗi có thể gây ra xung đột và cố hệ thống lập trình. Cũng có thể có cân nhắc pháp lý để tinh chỉnh, như một số ứng dụng hoặc các chương trình hệ điều hành hạn chế hoặc cấm đang tinh chỉnh nguồn.
What is the Tweak Freak? - Definition
A tweak freak is someone who modifies hardware and/or software to enhance performance beyond normal and acceptable standards. Tweak freaks are obsessed with uncovering the root of all technical problems, regardless of their relevance. However, many tweak freaks engage in tweaking as entertainment, as a learning experience or to satisfy a high interest level. Tweak freak is also the name of a program designed as an enhancement tool with options to control Mac OS X.
Understanding the Tweak Freak
Tweaking can cause instability in an operating system or software application and increase a computer's vulnerability to malware. Similarly, excessively downloading tweak software and patches may cause programming conflicts and system crashes. There may also be legal considerations to tweaking, as some applications or OS programs restrict or prohibit source code tweaking.
Thuật ngữ liên quan
- Tweaking
- Malicious Software (Malware)
- Crash
- Operating System (OS)
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
- Binder
Source: Tweak Freak là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm