Social Bookmarking

Định nghĩa Social Bookmarking là gì?

Social BookmarkingĐánh dấu trang xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social Bookmarking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Social Bookmarking là một hình thức có thể chia sẻ đánh dấu trang cho phép các trang web để được đánh dấu trên Web sử dụng một dịch vụ thay vì sử dụng tính năng đánh dấu trang của trình duyệt. Dịch vụ này cũng cho phép dễ dàng chia sẻ các bookmark. Tính năng chia sẻ và hợp tác giải thích việc sử dụng từ "xã hội" trong thuật ngữ. đánh dấu trang xã hội sử dụng một hình thức tagging, cho phép người dùng đến các trang web đánh dấu họ muốn đánh dấu với một tương tự từ khóa để cách hashtags làm việc trong Twitter.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong xã hội đánh dấu, người sử dụng tiết kiệm bookmark vào một trang web nào bằng cách gắn thẻ chúng với các từ khóa để mọi người khác cũng có thể tìm thấy chúng nếu chúng được đánh dấu là cộng đồng chứ không phải là tư nhân, hoặc họ có thể chia sẻ chúng một cách rõ ràng. Social Bookmarking là đặc biệt hữu ích cho việc tạo ra một danh sách các nguồn lực, ví dụ, cho các mục đích học tập hoặc đơn giản là để chia sẻ với những người khác chia sẻ cùng sở thích với người sử dụng.

What is the Social Bookmarking? - Definition

Social bookmarking is a form of shareable bookmarking that allows websites to be bookmarked on the Web using a service instead of using the browser's bookmarking feature. This service also allows for easy sharing of the bookmarks. The sharing and collaboration feature explains the use of the word "social" in the term. Social bookmarking uses a form of tagging, which allows users to mark websites they want to bookmark with a keyword similar to how hashtags work in Twitter.

Understanding the Social Bookmarking

In social bookmarking, users save bookmarks to a public website by tagging them with keywords so that other people can also find them if they are marked as public rather than as private, or they can share them explicitly. Social bookmarking is especially useful for creating a list of resources, for example, for academic purposes or simply for sharing with other people who share the same interests as the user.

Thuật ngữ liên quan

  • Social Shopping
  • Social Network
  • Social Media
  • Social Networking Site (SNS)
  • Social Media Marketing (SMM)
  • Bookmark
  • mIRC
  • Smiley
  • Social Software
  • Application Server

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *