Định nghĩa Layer 2 là gì?
Layer 2 là Layer 2. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Layer 2 - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Layer 2 đề cập đến lớp thứ hai của Open Systems Interconnection (OSI) Model, đó là lớp liên kết dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lớp 2 cung cấp các phương tiện thủ tục và chức năng để truyền dữ liệu giữa các nút mạng và cung cấp các phương tiện để phát hiện và sửa lỗi có thể xảy ra tại lớp vật lý (lớp 1).
What is the Layer 2? - Definition
Layer 2 refers to the second layer of the Open Systems Interconnection (OSI) Model, which is the data link layer.
Understanding the Layer 2
Layer 2 provides the procedural and functional means for data transfer between network nodes and provides the means to detect and correct errors that may occur at the physical layer (Layer 1).
Thuật ngữ liên quan
- Open Systems Interconnection Model (OSI Model)
- Layer 1
- Layer 3
- Layer 4
- Layer 5
- Layer 6
- Layer 7
- Media Access Control (MAC)
- High-Level Data Link Control (HDLC)
- Bridge
Source: Layer 2 là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm