ISO 14000

Định nghĩa ISO 14000 là gì?

ISO 14000ISO 14000. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ISO 14000 - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

ISO 14000 đề cập đến một gia đình tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến quản lý môi trường phát triển và công bố bởi Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn. Các tổ chức tiêu chuẩn giúp cải thiện các nỗ lực quản lý môi trường. Các công ty quan tâm đến việc nhận được chứng nhận phải gọi một cơ quan chứng nhận của bên thứ ba; các chứng chỉ ISO sau đếm giấy chứng nhận bởi cơ thể mà được công nhận bởi các thành viên ISO.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

ISO 14000 không liên quan đến bản thân sản phẩm nhưng quá trình mà nó đang được thực hiện. Nó khuyến khích quá trình hoạt động mà về mặt sinh thái thân thiện và không làm ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Theo tiêu chuẩn ISO 14000 tiêu chuẩn là tùy chọn, mặc dù nó là một thực hành tốt nếu tổ chức tự nguyện tham gia vào tiết kiệm thủ tục môi trường này.

What is the ISO 14000? - Definition

ISO 14000 refers to a family of international standards related to environment management developed and published by the International Organization of Standardization. These standards help organizations improve environment management efforts. Companies interested in getting certified must call a third-party certification body; the ISO certification later counts the certificates by that body which are accredited by ISO members.

Understanding the ISO 14000

ISO 14000 does not pertain to the product itself but the process by which it is being made. It encourages operational processes which are ecologically friendly and do not negatively affect the environment. Following ISO 14000 standards is optional, although it is a good practice if organizations voluntarily take part in this environment saving procedure.

Thuật ngữ liên quan

  • ISO 9000
  • International Organization for Standardization (ISO)
  • Production Environment
  • ISO/IEC 20000
  • Greenware
  • Clean Computing
  • Paperless Office
  • Smart Grid
  • Virtualization
  • Data Center Management

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *