Duplex Printing

Định nghĩa Duplex Printing là gì?

Duplex PrintingDuplex In ấn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Duplex Printing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

In hai mặt là tính năng hiện diện trong đa chức năng máy in và máy in máy tính mà cho phép in trên cả hai mặt giấy. Chỉ có máy in với built-in khả năng duplex cho phép người dùng in đôi đứng về phía mà không bằng tay lật qua trang. máy in Duplex được phổ biến trong để nhỏ-vừa văn phòng và người tiêu dùng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

In hai mặt trong máy in duplex hỗ trợ có thể được thực hiện theo hai cách khác nhau, cụ thể là tự động và bằng tay duplexing in hai mặt. Để thiết lập một bản in đặc biệt cho duplex, thiết lập các ưu đãi in cho các tài liệu để “In trên cả hai mặt” trước khi chọn nút “In”. máy in Duplex hoạt động bằng cách hoặc là in đồng thời trên cả hai mặt giấy hoặc bằng cách đảo ngược tờ giấy vào một máy in sau khi in trên một mặt.

What is the Duplex Printing? - Definition

Duplex printing is the feature present in multifunction printers and computer printers which allows printing on both sides of paper. Only printers with built-in duplex capability allow users to print double sided without manually flipping over the page. Duplex printers are popular among small-to-medium-sized offices and consumers.

Understanding the Duplex Printing

Duplex printing in duplex-supported printers can be performed in two ways, namely auto duplexing and manual duplexing. To set a particular print for duplex, set the printing preferences for the document to “Print on both sides” before selecting the “Print” button. Duplex printers work by either printing simultaneously on both sides of the paper or by reversing the sheet of paper into a printer after printing on one side.

Thuật ngữ liên quan

  • Color Printer
  • Laser Printer
  • RFID Printer
  • Impact Printer
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *