Định nghĩa Toner Cartridge là gì?
Toner Cartridge là Hộp mực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Toner Cartridge - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Toner Cartridge? - Definition
Understanding the Toner Cartridge
Thuật ngữ liên quan
- Toner
- Laser Printer
- Ink Cartridge
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
- Internet Radio Appliance
Source: Toner Cartridge là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm