Call Forwarding

Định nghĩa Call Forwarding là gì?

Call ForwardingChuyển hướng cuộc gọi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Call Forwarding - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Chuyển tiếp cuộc gọi là một tính năng điện thoại cho phép người dùng để chuyển tiếp hoặc chuyển hướng cuộc gọi đến bất kỳ số lượng thay thế, mà có thể là một dòng đất hoặc số di động. Người sử dụng cũng được cung cấp với các tùy chọn để chuyển hướng cuộc gọi đến thư thoại. Điện thoại có thể được thiết lập để các cuộc gọi chuyển hướng mà không cần chuông; một dòng cũng có thể xảy ra khi dòng đang bận rộn, cuộc gọi không trả lời, hoặc điện thoại được tắt. Điện thoại cũng có thể được thiết lập để chuyển hướng cuộc gọi trong trường hợp không có mạng phủ sóng. Tính năng này được sử dụng rộng rãi trong công nghệ di động.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tại Hoa Kỳ, dòng chuyển tiếp nhẫn một lần để nhắc nhở khách hàng sử dụng chuyển tiếp cuộc gọi về sự gián tiếp của cuộc gọi. Thông thường, dòng chuyển tiếp chỉ ra tình trạng của mình bằng giọng nói lắp quay số. Tại châu Âu, các mạng chỉ hoạt động chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện với tông quay số đặc biệt; khi điện thoại được vớt lên, người dùng sẽ biết rằng cuộc gọi đang được chuyển tiếp.

What is the Call Forwarding? - Definition

Call forwarding is a phone feature that enables users to forward or redirect incoming calls to any alternate number, which may be either a land line or cellular number. Users are also provided with options to divert incoming calls to voice mails. Phones can be set to divert calls without ringing; a diversion can also happen when lines are busy, calls are not answered, or phones are switched off. Phones can also be set to divert calls in the absence of network coverage. This feature is widely used in mobile technology.

Understanding the Call Forwarding

In the U.S., the forwarded line rings once to remind customers using call forwarding about the redirection of the call. Most often, the forwarded line indicates its condition by stutter dial tones. In Europe, networks indicate active unconditional call forwarding with special dial tones; when the phone is picked up, the user will know that calls are being forwarded.

Thuật ngữ liên quan

  • Public Switched Telephone Network (PSTN)
  • Telephony
  • Telecommunications
  • General Switched Telephone Network (GSTN)
  • European Telecommunications Standards Institute (ETSI)
  • Global System for Mobile Communications (GSM)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *