Định nghĩa Simulated Annealing là gì?
Simulated Annealing là Ủ mô phỏng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Simulated Annealing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Ủ mô phỏng là một phương pháp toán học và mô hình thường được sử dụng để giúp đỡ tìm một tối ưu hóa toàn cầu trong một hàm hay vấn đề cụ thể. ủ mô phỏng được tên của nó từ quá trình chậm kim loại làm mát, áp dụng ý tưởng này vào miền dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sử dụng khác nhau của mô phỏng giúp đỡ ủ để các thuật toán tinh chỉnh được xây dựng hướng tới mô hình tối ưu hóa toàn cầu hoặc optimums. Một ví dụ được trích dẫn trong Wolfram MathWorld, nơi mà các "bài toán người bán hàng" bị tấn công với một thuật toán sử dụng mô phỏng ủ để phá vỡ những kết quả tối ưu. WM gợi ý rằng mô phỏng sử dụng ủ hai trong số những gì nó gọi là "thủ thuật" để kết quả hoàn toàn tối ưu hóa hơn - là người đầu tiên được cho phép nhất định "nghề xấu" mà mở ra hiệu quả hơn trong lĩnh vực của họ. Điều thứ hai được mô tả là "hạ nhiệt độ" của cấu trúc dữ liệu bằng cách chậm hạn chế kích thước của các ngành nghề xấu phép.
What is the Simulated Annealing? - Definition
Simulated annealing is a mathematical and modeling method that is often used to help find a global optimization in a particular function or problem. Simulated annealing gets its name from the process of slowly cooling metal, applying this idea to the data domain.
Understanding the Simulated Annealing
Various uses of simulated annealing help to refine algorithms that are built toward modeling global optimizations or optimums. One example is cited in Wolfram MathWorld, where the "traveling salesman problem" is attacked with an algorithm that uses simulated annealing in order to break down optimal outcomes. WM suggests that simulated annealing uses two of what it calls "tricks" to more fully optimize results – the first one is allowing certain "bad trades" that open up greater efficiencies within their domains. The second one is described as "lowering the temperature" of the data construct by slowly limiting the size of allowed bad trades.
Thuật ngữ liên quan
- Algorithm
- Machine Learning
- Deep Learning
- Traveling Salesman Problem (TSP)
- Automatic Machine Learning (AutoML)
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
Source: Simulated Annealing là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm