Định nghĩa Petri Net là gì?
Petri Net là Petri Net. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Petri Net - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Lưới Petri là loại cụ thể của mô hình cấu trúc hữu ích trong việc phân tích dữ liệu, mô phỏng, mô hình hóa quy trình kinh doanh và các kịch bản khác. Đây là loại cấu trúc toán học có thể giúp công việc kế hoạch hoặc trình bày dữ liệu trên các hệ thống phức tạp.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lưới Petri sử dụng các yếu tố như nơi, chuyển tiếp và cổng để mô tả các thủ tục phức tạp và mô hình hoạt động của một hệ thống. Mã thông báo và đánh dấu hệ thống có thể hiển thị chuyển động thông qua các hệ thống này. Hầu hết các mô hình có thể được giao trong ký hiệu toán học cổ điển, hoặc trong các bản vẽ cụ thể phù hợp với cú pháp và trang điểm của mô hình ròng petri.
What is the Petri Net? - Definition
Petri nets are specific types of modeling constructs useful in data analysis, simulations, business process modeling and other scenarios. This type of mathematical construct can help to plan workflows or present data on complicated systems.
Understanding the Petri Net
Petri nets use elements like places, transitions and gates to describe complex procedures and model the workings of a system. Tokens and marking systems can show movement through these systems. Much of the model can be delivered in classic mathematical notation, or in specific drawings conforming to the syntax and makeup of the petri net model.
Thuật ngữ liên quan
- Workflow Management Software
- Business Process Analysis (BPA)
- Modeling Language
- Alan Turing
- Boolean Logic
- Computer Science
- Computer System
- Deterministic System
- Loose Coupling
- Offline
Source: Petri Net là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm