Certificate Revocation List (CRL)

Định nghĩa Certificate Revocation List (CRL) là gì?

Certificate Revocation List (CRL)Giấy chứng nhận Danh sách thu hồi (CRL). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certificate Revocation List (CRL) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Certificate Revocation List (CRL)? - Definition

Understanding the Certificate Revocation List (CRL)

Thuật ngữ liên quan

  • Public Key Infrastructure (PKI)
  • Online Certificate Status Protocol (OCSP)
  • Security Architecture
  • RSA Encryption
  • Smart Card
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *