Định nghĩa C2 Security là gì?
C2 Security là C2 an. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ C2 Security - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
C2 an ninh là một loại giá bảo mật đánh giá khuôn khổ an ninh cho các sản phẩm máy tính được sử dụng trong chính phủ và các tổ chức và các viện quân sự. Tiêu chuẩn này đã được hình thành do Trung tâm Bảo mật máy tính quốc gia Hoa Kỳ (NCSC) để tạo ra một chuẩn mực an ninh tối thiểu cho tất cả các sản phẩm máy tính và các ứng dụng xử lý của chính phủ bí mật và thông tin quân sự.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
C2 an ninh là một trong những mức giá an ninh cho chính phủ và tính toán quân sản phẩm. Nó chủ yếu là tăng cường an ninh C1 cung cấp kiểm soát bảo vệ truy cập thông qua tính năng bảo mật bổ sung trong các thủ tục đăng nhập. Đường mòn kiểm toán của mỗi người dùng đăng nhập vào hệ thống phải được lưu lại và lấy ra khi cần thiết. Hơn nữa, C2 an ninh cũng đòi hỏi công tác bảo vệ nội dung bộ nhớ, đặc biệt là sau một quá trình giải phóng nó, cũng như trong các trường hợp khai thác và / hoặc giả mạo dữ liệu đĩa.
What is the C2 Security? - Definition
C2 security is a type of security rating that evaluates the security framework for computer products used in government and military organizations and institutes. The standard was conceived by the U.S. National Computer Security Center (NCSC) to create a minimum security benchmark for all computing products and applications that process confidential government and military information.
Understanding the C2 Security
C2 security is one of several security rating levels for government and military computing products. It is primarily a C1 security enhancement that provides controlled access protection through additional security features in the login procedures. The audit trail of each user that logs into the system must be saved and retrieved when required. Moreover, C2 security also requires the protection of memory content, specifically after a process releases it, as well as in instances of exploitation and/or tampering of disk data.
Thuật ngữ liên quan
- C1 Security
- Security Architecture
- MILNET
- Audit Trail
- Discretionary Access Control (DAC)
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
Source: C2 Security là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm