Eris Free Network (EFNet)

Định nghĩa Eris Free Network (EFNet) là gì?

Eris Free Network (EFNet)Eris mạng miễn phí (EFnet). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Eris Free Network (EFNet) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mạng lưới Eris miễn phí (EFnet) là một Internet Relay Chat (IRC) mạng mà được thiết kế bởi nhà phát minh IRC Jarkko Oikarinen vào đầu năm 1990. Nó phát triển thành một trong những mạng IRC sử dụng rộng rãi nhất với hơn 40.000 người đăng ký, 15.000 kênh và 60 máy chủ trên toàn thế giới.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

EFnet được tạo ra để các máy chủ IRC tránh né mà không yêu cầu đăng nhập thông tin để truy cập phòng chat / kênh hoặc thiết lập các máy chủ IRC. Vào thời điểm thụ thai của nó, eris.berkeley.edu là máy chủ cuối cùng hỗ trợ các mô hình IRC trước. EFnet thêm một đặc điểm kỹ thuật Quarantine Line (Q-Line) để loại bỏ các máy chủ IRC rằng ran trên mô hình hoạt động eris.berkeley.edu. Các máy chủ IRC mà thêm vào đặc điểm kỹ thuật Q-line đã trở thành một phần của EFnet.

What is the Eris Free Network (EFNet)? - Definition

The Eris Free network (EFnet) is an Internet Relay Chat (IRC) network that was designed by IRC inventor Jarkko Oikarinen in early 1990. It grew to be one of the most widely used IRC networks with more than 40,000 registered users, 15,000 channels and 60 servers worldwide.

Understanding the Eris Free Network (EFNet)

EFnet was created to circumvent IRC servers that did not require login credentials to access chat rooms/channels or set up IRC servers. At the time of its conception, eris.berkeley.edu was the last server that supported the previous IRC model. EFnet added a Quarantine Line (Q-Line) specification to eliminate the IRC servers that ran on the eris.berkeley.edu operational model. The IRC servers that added Q-line specification became part of EFnet.

Thuật ngữ liên quan

  • Internet Relay Chat (IRC)
  • mIRC
  • Internet Relay Chat Bot (IRC Bot)
  • Real-Time Chat
  • Chat Room
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *