Computer-Aided System Engineering Tool (CASE Tool)

Định nghĩa Computer-Aided System Engineering Tool (CASE Tool) là gì?

Computer-Aided System Engineering Tool (CASE Tool)Computer-Aided System Engineering Tool (CASE Tool). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer-Aided System Engineering Tool (CASE Tool) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một công cụ hệ thống máy tính hỗ trợ kỹ thuật (CASE) là một nguồn lực để đạt được chất lượng cao và phần mềm có lỗi. Trong suốt những năm đầu của thiết kế phần mềm, cộng đồng công nghệ phát triển thuật ngữ này để nói về ý tưởng của việc sử dụng các chương trình máy tính để giúp các nhà phát triển con người tạo ra hệ thống mới hoặc các ứng dụng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ý tưởng cơ bản của các công cụ CASE là chương trình được xây dựng trước có thể giúp để phân tích hệ thống đang phát triển nhằm nâng cao chất lượng và cung cấp kết quả tốt hơn. Trong suốt những năm 1990, "công cụ Case" đã trở thành một phần của từ vựng phần mềm, và các công ty lớn như IBM đã sử dụng các loại công cụ để giúp tạo ra phần mềm.

What is the Computer-Aided System Engineering Tool (CASE Tool)? - Definition

A computer-aided system engineering (CASE) tool is a resource for achieving high-quality and error-free software. Throughout the early years of software design, the tech community developed this term to talk about the idea of using computer programs to help human developers create new systems or applications.

Understanding the Computer-Aided System Engineering Tool (CASE Tool)

The essential idea of CASE tools is that pre-built programs can help to analyze developing systems in order to enhance quality and provide better outcomes. Throughout the 1990s, "CASE tool" became part of the software lexicon, and big companies like IBM were using these kinds of tools to help create software.

Thuật ngữ liên quan

  • Decision Support System (DSS)
  • Agile Software Development
  • Computer-Aided Software Testing (CAST)
  • IBM PC
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *