Định nghĩa Filtabyte là gì?
Filtabyte là Filtabyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Filtabyte - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Các Filtabyte là một card adapter mạng được phát triển bởi LRT trong đầu những năm 1990. Các thẻ được sử dụng truy cập bộ nhớ trực tiếp (DMA), một loại xe buýt thạo trong hình thức hạn chế, trong đó cho phép thiết bị ngoại vi để ghi và đọc từ bộ nhớ mà không cần sự can thiệp từ bộ vi xử lý. Đây giải phóng bộ vi xử lý để làm nhiệm vụ khác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Filtabyte? - Definition
The Filtabyte was a network adapter card that was developed by LRT in the early 1990s. The card used direct memory access (DMA), a kind of bus mastering in limited form, which allowed for peripherals to write and read from memory without intervention from the processor. This freed up the processor to do other tasks.
Understanding the Filtabyte
Thuật ngữ liên quan
- Direct Memory Access (DMA)
- Ethernet
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
- Internet Radio Appliance
- iPod
Source: Filtabyte là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm