Định nghĩa Outer Join là gì?
Outer Join là Outer Tham gia. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Outer Join - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một phép nối ngoài trong SQL là một loại cụ thể của truy vấn xây dựng mà cố tình cho phép một mảng rộng lớn hơn của kết quả. Quá trình xây dựng các truy vấn cụ thể trong SQL để có được kết quả cơ sở dữ liệu là một trong những kỹ thuật cao, và một bên ngoài tham gia là một ví dụ về một loại chi tiết học và sử dụng bởi các nhà nghiên cứu cơ sở dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một người nào đó đang viết một truy vấn có thể sử dụng một bên ngoài trái hoặc phải tham gia để bao gồm kết quả bảng mà chỉ có một thành phần nào đó, chứ không phải là đòi hỏi nhiều thành phần để có mặt. Một trái bên ngoài tham gia bao gồm tất cả các hàng trong một bảng bất kể một cột vị trí đặc biệt có kết quả hay không. Ngược lại, một bên tham gia đòi hỏi cả hai thành phần có mặt.
What is the Outer Join? - Definition
An outer join in SQL is a specific kind of query construction that deliberately allows for a wider array of results. The process of building specific queries in SQL to get database results is a highly technical one, and an outer join is an example of a type of detail learned and utilized by database researchers.
Understanding the Outer Join
Someone who is writing a query can use a left or right outer join to include table results that only have a given component, rather than requiring multiple components to be present. A left outer join includes all rows in a table regardless of whether a specifically positioned column has results or not. By contrast, an inner join requires both components to be present.
Thuật ngữ liên quan
- Join
- SQL Query Monitoring
- Query
- Query By Example (QBE)
- Query String
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
Source: Outer Join là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm