Định nghĩa Network Segment là gì?
Network Segment là Segment mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Segment - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một phân đoạn mạng là một đoạn kết nối vật lý của một mạng. Đây thường bao gồm các sợi quang hoặc Ethernet cáp hoặc kết nối Wi-Fi.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phân đoạn mạng thường được dùng để chỉ một kết nối cụ thể giữa hai máy tính, hoặc giữa hai phần của phần cứng như một cầu nối hoặc router. Nói chung, thuật ngữ dùng để chỉ một phần cụ thể của một topo mạng, đại diện cho cách mà các hệ thống phần cứng được thiết lập. Nhiều cấu trúc liên kết mạng chung bao gồm:
What is the Network Segment? - Definition
A network segment is a physically connected segment of a network. This commonly consists of fiber-optic or Ethernet cable or a Wi-Fi connection.
Understanding the Network Segment
Network segment commonly refers to a specific connection between two computers, or between two pieces of hardware such as a bridge or router. In general, the term refers to a specific part of a network topology, which represents the way that the hardware system is set up. Various common network topologies include:
Thuật ngữ liên quan
- Open Systems Interconnection Model (OSI Model)
- Bridge
- Bridge Router
- Network Topology
- Token Ring Network
- Micro-Segmentation
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
Source: Network Segment là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm