Swirl

Định nghĩa Swirl là gì?

SwirlXoáy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Swirl - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Swirl là tĩnh trên một chiếc điện thoại di động kỹ thuật số. Nó khác với tĩnh trên một chiếc điện thoại di động tương tự vì nó có vẻ giống như xoáy hoặc whooshing không khí.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thuật ngữ này được sử dụng bởi những người trong ngành công nghiệp viễn thông để mô tả các tiếng ồn xung quanh từ một chiếc điện thoại di động kỹ thuật số. sử dụng linh tinh khác bao gồm:

What is the Swirl? - Definition

Swirl is static on a digital cellular phone. It is different from the static on an analog cellular phone because it sounds like swirling or whooshing air.

Understanding the Swirl

This term is used by people in the telecommunications industry to describe the background noise from a digital cellular phone. Other miscellaneous uses include:

Thuật ngữ liên quan

  • Cellular Phone
  • Analog
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance
  • iPod

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *