Data Recovery Agent (DRA)

Định nghĩa Data Recovery Agent (DRA) là gì?

Data Recovery Agent (DRA)Phục hồi dữ liệu Agent (DRA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Recovery Agent (DRA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một đại lý phục hồi dữ liệu (DRA) là một cá nhân giải mã dữ liệu được mã hóa bởi những người dùng khác trên một hệ điều hành Windows. đại lý phục hồi dữ liệu được giao nhiệm vụ và người dùng Windows những người có thể giải mã dữ liệu bất kỳ hoặc tất cả người sử dụng, điển hình là trong trường hợp thiên tai, khẩn cấp hoặc một vụ tai nạn hệ thống ủy quyền.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

DRA chủ yếu được sử dụng trong các môi trường mạng doanh nghiệp với nhiều máy trạm dùng cuối khác nhau được quản lý tập trung thông qua Windows Server. Nói chung, vai trò của DRA được thực hiện bởi người quản trị mạng / hệ thống. Thông thường, DRA được định nghĩa và cấu hình ở từng lĩnh vực, mạng hoặc ở cấp máy bên trong Windows Group Policy và Active Directory.

What is the Data Recovery Agent (DRA)? - Definition

A data recovery agent (DRA) is an individual who decrypts data that's encrypted by other users on a Windows operating system. Data recovery agents are assigned and authorized Windows users who can decrypt any or all users' data, typically in case of disaster, emergency or a system crash.

Understanding the Data Recovery Agent (DRA)

DRA is primarily used in enterprise networking environments with many different end user workstations managed centrally through a Windows Server. Generally, the role of DRA is performed by the network/system administrator. Typically, the DRA is defined and configured at each domain, network or at machine level within Windows Group Policy and Active Directory.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Recovery
  • Windows XP
  • Windows 2000 (W2K)
  • Encryption
  • Decryption
  • Data Recovery Specialist
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *