Programmed Data Processor (PDP)

Định nghĩa Programmed Data Processor (PDP) là gì?

Programmed Data Processor (PDP)Theo chương trình dữ liệu Processor (PDP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Programmed Data Processor (PDP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Các bộ xử lý dữ liệu theo chương trình (PDP) là một trong những lần lặp đầu tiên của một thiết bị điện toán cá nhân. Nó đã được phát hành như là một loạt, với PDP-1 được coi bởi các nhà sử học máy tính như máy vi tính đầu tiên. Việc phát hành chính thức là PDP-15.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

PDP ban đầu được phát hành vào năm 1960 bởi Digital Equipment Corporation (DEC, được mua bởi Compaq vào năm 1998). PDP-1 đặc trưng mạch logic trạng thái rắn, hoàn toàn xử lý song song, một tỷ lệ tính toán là 100.000 bổ sung mỗi giây, nhiều bước chậm giải quyết và RAM có thể mở rộng.

What is the Programmed Data Processor (PDP)? - Definition

The Programmed Data Processor (PDP) was one of the first iterations of a personal computing device. It was released as a series, with the PDP-1 being regarded by computer historians as the first microcomputer. The final release was the PDP-15.

Understanding the Programmed Data Processor (PDP)

The PDP was initially released in 1960 by Digital Equipment Corporation (DEC, which was purchased by Compaq in 1998). The PDP-1 featured solid-state logic circuits, fully parallel processing, a computation rate of 100,000 additions per second, multiple step deferred addressing and expandable RAM.

Thuật ngữ liên quan

  • Solid State
  • Parallel Processing
  • Personal Computer (PC)
  • Alphanumeric
  • Digital Equipment Corporation (DEC)
  • READMAIL
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *